Phân biệt 默契 và 契合

Phân biệt 默契 và 契合 默契 [Tính từ] - Ăn ý, ngầm, hiểu ngầm, hẹn ngầm, ký kết ngầm. 他们之间似乎有某种默契。 队员之间很难做到配合默契。 究竟什么是严肃认真的科学活动,什么不是严肃认真的科学活动,在这个问题上,科学家之间有一种普遍的默契。 Tāmen zhī jiān sìhū yǒu mǒu zhǒng mòqì.…

Continue ReadingPhân biệt 默契 và 契合