Phân biệt 高兴 – 开心 – 快乐 – 愉快

Phân biệt 高兴 - 开心 - 快乐 - 愉快 高兴 [Tính từ, động từ] - Tính từ: vui vẻ; vui mừng 听说你要来,我们全家都很高兴。 他们听到那消息都很高兴。 我看他对你的话很不高兴。 Tīng shuō nǐ yào lái, wǒmen…

Continue ReadingPhân biệt 高兴 – 开心 – 快乐 – 愉快