Từ vựng tiếng Trung chủ đề Danh sách viện bảo tàng
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DANH SÁCH VIỆN BẢO TÀNG 馆名 馆名 guǎn míng Danh sách viện bảo tàng 1.鉴赏家 1. jiànshǎng jiā chuyên gia đánh giá 2.鉴定家 2.…
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DANH SÁCH VIỆN BẢO TÀNG 馆名 馆名 guǎn míng Danh sách viện bảo tàng 1.鉴赏家 1. jiànshǎng jiā chuyên gia đánh giá 2.鉴定家 2.…