Phân biệt 飘荡 – 飘扬 – 飘落

Phân biệt 飘荡 - 飘扬 - 飘落 飘荡 [Động từ] - Phất phới; phất phơ; dập dềnh; bồng bềnh; bay bổng 他感到自己周身兴奋激动,神智飘荡。 炊烟带着诱人的香味袅袅上升,随风飘荡。 刚煮好的咖啡的那种清香,在整个房间里飘荡。 Tā gǎndào zìjǐ zhōushēn xīngfèn jīdòng,…

Continue ReadingPhân biệt 飘荡 – 飘扬 – 飘落