Phân biệt 风行 và 流行
Phân biệt 风行 và 流行 风行 [Tính từ] - Phổ biến, thịnh hành 靠农业养羊不再风行了。 目前,读夜校在中国极为风行。 这个歌曾经风行一时。 Kào nóngyè yǎng yáng bù zài fēngxíngle. Mùqián, dú yèxiào zài zhōngguó jíwéi fēngxíng.…
Phân biệt 风行 và 流行 风行 [Tính từ] - Phổ biến, thịnh hành 靠农业养羊不再风行了。 目前,读夜校在中国极为风行。 这个歌曾经风行一时。 Kào nóngyè yǎng yáng bù zài fēngxíngle. Mùqián, dú yèxiào zài zhōngguó jíwéi fēngxíng.…