Phân biệt 面貌 và 面目
Phân biệt 面貌 và 面目 面貌 [Danh từ] - Cảnh tượng; trạng thái; tình hình, diện mạo (không dùng mô tả diện mạo của người) 这个破旧的城市经过大规模的整修后,变得干净、漂亮,整个面貌焕然一新! 她的神精面貌不太好。 这城市的面貌与过去大不一样。 Zhège pòjiù…
Phân biệt 面貌 và 面目 面貌 [Danh từ] - Cảnh tượng; trạng thái; tình hình, diện mạo (không dùng mô tả diện mạo của người) 这个破旧的城市经过大规模的整修后,变得干净、漂亮,整个面貌焕然一新! 她的神精面貌不太好。 这城市的面貌与过去大不一样。 Zhège pòjiù…