Phân biệt 难过 và 难受
Phân biệt 难过 và 难受 难过 [Tính từ, động từ] Tính từ: Gian khổ, gian nan, khó khăn. Biểu thị đời sống khó khăn. 这可怜的孩子,以后的日子一定很难过。 日子难过也得过。 Zhè kělián de háizi, yǐhòu…
Phân biệt 难过 và 难受 难过 [Tính từ, động từ] Tính từ: Gian khổ, gian nan, khó khăn. Biểu thị đời sống khó khăn. 这可怜的孩子,以后的日子一定很难过。 日子难过也得过。 Zhè kělián de háizi, yǐhòu…
Phân biệt 先后 và 前后 先后 [Danh từ, phó từ] Danh từ: Thứ tự trước sau. 名单排列不分先后。 要处理的事很多,应该分个先后 你按照日期的先后把文件整理一下。 Míngdān páiliè bù fēn xiānhòu. Yào chǔlǐ de shì hěnduō, yīnggāi fēn…