Phân biệt 先后 và  前后

Phân biệt 先后 và  前后 先后 [Danh từ, phó từ] Danh từ: Thứ tự trước sau. 名单排列不分先后。 要处理的事很多,应该分个先后 你按照日期的先后把文件整理一下。 Míngdān páiliè bù fēn xiānhòu.  Yào chǔlǐ de shì hěnduō, yīnggāi fēn…

Continue ReadingPhân biệt 先后 và  前后