Phân biệt 仍 – 仍然 – 依然 – 还是
Phân biệt 仍 - 仍然 - 依然 - 还是 仍 [Phó từ] - Vẫn. Biểu thị trạng thái hoặc động tác không thay đổi , hoặc đã thay đổi…
Phân biệt 仍 - 仍然 - 依然 - 还是 仍 [Phó từ] - Vẫn. Biểu thị trạng thái hoặc động tác không thay đổi , hoặc đã thay đổi…
Phân biệt 还是 – 或者 还是 [Phó từ, liên từ] - Phó từ: Vẫn, vẫn còn. Biểu thị hành động đó, trạng thái đó duy trì không thay đổi. Ngoài…