Phân biệt 过于 và 过分
Phân biệt 过于 và 过分 过于 [Phó từ] - Quá; lắm; quá chừng; quá đáng (phó từ biểu thị sự thái quá) 这篇文章的内容过于艰深,不太适合中学生阅读。 他受到了过于严历的惩罚。 他的思路过于犀利敏捷。 Zhè piān wénzhāng de nèiróng…
Phân biệt 过于 và 过分 过于 [Phó từ] - Quá; lắm; quá chừng; quá đáng (phó từ biểu thị sự thái quá) 这篇文章的内容过于艰深,不太适合中学生阅读。 他受到了过于严历的惩罚。 他的思路过于犀利敏捷。 Zhè piān wénzhāng de nèiróng…