Phân biệt 越发 và 更加
Phân biệt 越发 và 更加 越发 [Phó từ] - Càng, càng ngày.. càng.. Biểu thị mức độ càng ngày càng thêm sâu sắc, rõ ràng,.. 观众越多,他们演得越发卖力气。 浪涛的澎湃声也越发响亮了。 雾越发浓重了。 Guānzhòng yuè…
Phân biệt 越发 và 更加 越发 [Phó từ] - Càng, càng ngày.. càng.. Biểu thị mức độ càng ngày càng thêm sâu sắc, rõ ràng,.. 观众越多,他们演得越发卖力气。 浪涛的澎湃声也越发响亮了。 雾越发浓重了。 Guānzhòng yuè…