Phân biệt 急忙 – 连忙 – 赶忙
Phân biệt 急忙 - 连忙 - 赶忙 急忙 [Tính từ] - Vội vã vội vàng. Biểu thị về gấp rút nên động tác, hành động diễn ra rất nhanh. 我们急急忙忙地赶到沙滩。…
Phân biệt 急忙 - 连忙 - 赶忙 急忙 [Tính từ] - Vội vã vội vàng. Biểu thị về gấp rút nên động tác, hành động diễn ra rất nhanh. 我们急急忙忙地赶到沙滩。…