Phân biệt 赞许 và 赞同
Phân biệt 赞许 và 赞同 赞许 [Động từ] - Khen ngợi; tán thành; tỏ ý khen ngợi 赞许地点点头。 他的作品受到读者的赞许。 在客人面前,妈妈把孩子赞许了一番。 Zànxǔ dì diǎndiǎntóu. Tā de zuòpǐn shòudào dúzhě de zànxǔ.…
Phân biệt 赞许 và 赞同 赞许 [Động từ] - Khen ngợi; tán thành; tỏ ý khen ngợi 赞许地点点头。 他的作品受到读者的赞许。 在客人面前,妈妈把孩子赞许了一番。 Zànxǔ dì diǎndiǎntóu. Tā de zuòpǐn shòudào dúzhě de zànxǔ.…