Phân biệt 烘托 và 衬托
Phân biệt 烘托 - 衬托 烘托 [Động từ] - Tô đậm; làm nổi (một cách vẽ tranh Trung Quốc), làm nền; vật làm nền; tô điểm cho nổi bật; tô…
Phân biệt 烘托 - 衬托 烘托 [Động từ] - Tô đậm; làm nổi (một cách vẽ tranh Trung Quốc), làm nền; vật làm nền; tô điểm cho nổi bật; tô…