Phân biệt 卷缩 và 蜷缩
Phân biệt 卷缩 và 蜷缩 卷缩 [Động từ] - Co quắp, uốn lại, cuộn tròn lại. 炎热的太阳于树叶卷缩。 他卷缩在一床毯子下面。 像虫一样的卷缩着。 Yánrè de tàiyáng yú shùyè juǎn suō. Tā juǎn suō zài…
Phân biệt 卷缩 và 蜷缩 卷缩 [Động từ] - Co quắp, uốn lại, cuộn tròn lại. 炎热的太阳于树叶卷缩。 他卷缩在一床毯子下面。 像虫一样的卷缩着。 Yánrè de tàiyáng yú shùyè juǎn suō. Tā juǎn suō zài…