Phân biệt 范畴 và 范围
Phân biệt 范畴 và 范围 范畴 [Danh từ] - Phạm trù, phạm vi; loại hình; loại 汉字属于表意文字的范畴 。 这是属于资产阶级和资本主义范畴的世界革命 。 地球表面的水都属于水圈的范畴。 Hànzì shǔyú biǎoyìwénzì de fànchóu. Zhè shì shǔyú zīchǎn…
Phân biệt 范畴 và 范围 范畴 [Danh từ] - Phạm trù, phạm vi; loại hình; loại 汉字属于表意文字的范畴 。 这是属于资产阶级和资本主义范畴的世界革命 。 地球表面的水都属于水圈的范畴。 Hànzì shǔyú biǎoyìwénzì de fànchóu. Zhè shì shǔyú zīchǎn…