Phân biệt 害羞 – 腼腆 – 羞涩

Phân biệt 害羞 - 腼腆 - 羞涩 害羞  [Tính từ] - Xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡ 这个姑娘很害羞。 她是第一次当众讲话,有些害羞。 你平时很老练,怎么这会儿倒害起羞来了? Zhège gūniáng…

Continue ReadingPhân biệt 害羞 – 腼腆 – 羞涩