Phân biệt 羞涩 và 羞怯
Phân biệt 羞涩 và 羞怯 羞涩 [Tính từ] - Khó xử, gượng gạo, ngượng ngùng. 她人很不错,虽带有几分羞涩但却相当聪明。 一抹淡淡的羞涩泛上她的面颊。 Tā rén hěn bùcuò, suī dài yǒu jǐ fēn xiūsè dàn què xiāngdāng…
Phân biệt 羞涩 và 羞怯 羞涩 [Tính từ] - Khó xử, gượng gạo, ngượng ngùng. 她人很不错,虽带有几分羞涩但却相当聪明。 一抹淡淡的羞涩泛上她的面颊。 Tā rén hěn bùcuò, suī dài yǒu jǐ fēn xiūsè dàn què xiāngdāng…