Phân biệt 郁闷 và 纳闷

Phân biệt 郁闷 và 纳闷 郁闷 [Động từ, tính từ] - Động từ: phiền muộn; buồn bực; sầu não; buồn rầu; u sầu 他那时沮丧郁闷,情绪低落。 在这一期间,患者经受颤抖、忧虑、郁闷和失眠的痛苦。 他郁闷不乐离开这个地方。 Tā nà shí jǔsàng…

Continue ReadingPhân biệt 郁闷 và 纳闷