Phân biệt 突兀 và 突然

Phân biệt 突兀 và 突然 突兀   [Tính từ] - Bỗng nhiên; đột ngột; bất ngờ. 事情来得这么突兀,使他简直不知所措。 张教授正在给同学们解释一个经济方面的问题,小李却问了他一个应该如何看待青少年犯罪的问题,这让大家都觉得很突兀。 她竟然那样屈服了,这事真是突兀得很,万万料想不到。 Shìqíng láidé zhème túwù, shǐ tā jiǎnzhí bùzhī suǒ cuò. Zhāng jiàoshòu…

Continue ReadingPhân biệt 突兀 và 突然