Phân biệt 恭喜 và 祝贺
Phân biệt 恭喜 và 祝贺 恭喜 [Động từ, danh từ] - Động từ: Chúc mừng. 恭喜!恭喜!恭喜你们试验成功。 是个小宝宝,恭喜你要做妈妈了。 恭喜!你现在自由了。 Gōngxǐ! Gōngxǐ! Gōngxǐ nǐmen shìyàn chénggōng. Shìgè xiǎo bǎobǎo, gōngxǐ nǐ yào…
Phân biệt 恭喜 và 祝贺 恭喜 [Động từ, danh từ] - Động từ: Chúc mừng. 恭喜!恭喜!恭喜你们试验成功。 是个小宝宝,恭喜你要做妈妈了。 恭喜!你现在自由了。 Gōngxǐ! Gōngxǐ! Gōngxǐ nǐmen shìyàn chénggōng. Shìgè xiǎo bǎobǎo, gōngxǐ nǐ yào…