Phân biệt 反而 và 相反
Phân biệt 反而 và 相反 反而 [Phó từ] - Ngược lại, trái lại. Chỉ ý của phân câu sau trái ngược với phân câu trước, hoặc tình huống trái ngược…
Phân biệt 反而 và 相反 反而 [Phó từ] - Ngược lại, trái lại. Chỉ ý của phân câu sau trái ngược với phân câu trước, hoặc tình huống trái ngược…