Phân biệt 信赖 – 信任 – 相信
Phân biệt 信赖 - 信任 - 相信 信赖 [Động từ] -Tin tưởng. Thường là nói về người khác, sự đáng tin cậy này có thể dựa dẫm vào. 他非常信赖他自己的本领。 他过于信赖自己的记忆力。…
Phân biệt 信赖 - 信任 - 相信 信赖 [Động từ] -Tin tưởng. Thường là nói về người khác, sự đáng tin cậy này có thể dựa dẫm vào. 他非常信赖他自己的本领。 他过于信赖自己的记忆力。…