Phân biệt 疼 – 痛
Phân biệt 疼 - 痛 疼 [Động từ] (1) Đau, nhức. Chỉ cảm giác đau nhức do chấn thương hoặc do bệnh tật gây ra 病人主诉难以忍受的疼。 我的眼睛让烟熏得很疼。 她疼得一个劲儿地打滚 Bìngrén zhǔsù…
Phân biệt 疼 - 痛 疼 [Động từ] (1) Đau, nhức. Chỉ cảm giác đau nhức do chấn thương hoặc do bệnh tật gây ra 病人主诉难以忍受的疼。 我的眼睛让烟熏得很疼。 她疼得一个劲儿地打滚 Bìngrén zhǔsù…