Phân biệt 牺牲 và 献身

Phân biệt 牺牲 và 献身 牺牲  [Động từ] - Hi sinh, đánh đổi, bỏ ra. 老工人牺牲休息时间为队里赶修脱粒机。 永远不要用牺牲来衡量一段感情。 为了准备比赛,大家牺牲了很多休息时间。 Lǎo gōngrén xīshēng xiūxí shíjiān wèi duì lǐ gǎn xiū tuōlì jī. …

Continue ReadingPhân biệt 牺牲 và 献身