Phân biệt 按 và 照
Phân biệt 按 và 照 按 [Động từ, giới từ] - Động từ : Ấn, bấm, nén chặt. Chỉ động tác ấn xuống, nén xuống 按这个按钮就能开收音机。 我按不下心中的怒气,和他吵了起来。 你按一下门铃就行了。 Àn zhège…
Phân biệt 按 và 照 按 [Động từ, giới từ] - Động từ : Ấn, bấm, nén chặt. Chỉ động tác ấn xuống, nén xuống 按这个按钮就能开收音机。 我按不下心中的怒气,和他吵了起来。 你按一下门铃就行了。 Àn zhège…