Phân biệt 敏捷 và 灵敏
Phân biệt 敏捷 và 灵敏 敏捷 [Tính từ] - Nhanh nhẹn; mẫn tiệp (động tác), linh hoạt 聪明的人思维很敏捷。 羚羊和狮子都在草原上快速地奔跑,一个变成了速度飞快的长跑健将,一个成为身手敏捷的草原猎手。 为了学习这个动作,他每天都早点起床,所以他的身体敏捷极了。 Cōngmíng de rén sīwéi hěn mǐnjié. Língyáng hé shīzi dōu…
Phân biệt 敏捷 và 灵敏 敏捷 [Tính từ] - Nhanh nhẹn; mẫn tiệp (động tác), linh hoạt 聪明的人思维很敏捷。 羚羊和狮子都在草原上快速地奔跑,一个变成了速度飞快的长跑健将,一个成为身手敏捷的草原猎手。 为了学习这个动作,他每天都早点起床,所以他的身体敏捷极了。 Cōngmíng de rén sīwéi hěn mǐnjié. Língyáng hé shīzi dōu…