Phân biệt 美丽 – 漂亮 – 好看

Phân biệt 美丽 – 漂亮 - 好看 美丽 [Tính từ] - Đẹp. Hình dung nét đẹp của phái nữ, vật dụng của phái nữ, phong cảnh,… 她渐渐出落成美丽的姑娘。 美丽的田野是天然的画幅。 我看见美丽的鸟儿在飞翔。 Tā…

Continue ReadingPhân biệt 美丽 – 漂亮 – 好看