Phân biệt 满意 và 满足
Phân biệt 满意 và 满足 满意 [ Động từ] - Hài lòng. Cảm thấy vừa ý, như ý muốn 叫人满意的是,结果圆满。 听他的语气并不特别满意。 他做的工作总是令人满意。 Jiào rén mǎnyì de shì, jiéguǒ yuánmǎn. Tīng…
Phân biệt 满意 và 满足 满意 [ Động từ] - Hài lòng. Cảm thấy vừa ý, như ý muốn 叫人满意的是,结果圆满。 听他的语气并不特别满意。 他做的工作总是令人满意。 Jiào rén mǎnyì de shì, jiéguǒ yuánmǎn. Tīng…