Phân biệt 清晰 và 清楚
Phân biệt 清晰 và 清楚 清晰 [Tính từ] - Rõ ràng; rõ rệt; rõ nét, sáng sủa, quang đãng 发音清晰。 说话人的声音清晰而逼真。 我相信我的思路是清晰的。 Fāyīn qīngxī Shuōhuà rén de shēngyīn qīngxī ér…
Phân biệt 清晰 và 清楚 清晰 [Tính từ] - Rõ ràng; rõ rệt; rõ nét, sáng sủa, quang đãng 发音清晰。 说话人的声音清晰而逼真。 我相信我的思路是清晰的。 Fāyīn qīngxī Shuōhuà rén de shēngyīn qīngxī ér…