Phân biệt 残疾 – 残缺 – 残废
Phân biệt 残疾 - 残缺 - 残废 残疾 [Tính từ, danh từ] - Danh từ: Tàn tật, khuyết tật. 我可怜他的残疾。 穷人和残疾人依靠政府的救济维持生计。 帮助残疾人是我们义不容辞的责任。 Wǒ kělián tā de cánjí. Qióngrén hé cánjí…
Phân biệt 残疾 - 残缺 - 残废 残疾 [Tính từ, danh từ] - Danh từ: Tàn tật, khuyết tật. 我可怜他的残疾。 穷人和残疾人依靠政府的救济维持生计。 帮助残疾人是我们义不容辞的责任。 Wǒ kělián tā de cánjí. Qióngrén hé cánjí…