Phân biệt 柔和 và 柔软
Phân biệt 柔和 và 柔软 柔和 [Tính từ] - Dịu dàng; êm dịu; nhẹ nhàng. 我喜欢比较柔和的颜色,像粉红呀、浅黄呀、淡蓝呀什么的。 这位老师说话的声音非常柔和,能让学生的心情安定下来。 夕阳发出柔和的光。 Wǒ xǐhuān bǐjiào róuhé de yánsè, xiàng fěnhóng ya, qiǎnhuáng ya, dàn…
Phân biệt 柔和 và 柔软 柔和 [Tính từ] - Dịu dàng; êm dịu; nhẹ nhàng. 我喜欢比较柔和的颜色,像粉红呀、浅黄呀、淡蓝呀什么的。 这位老师说话的声音非常柔和,能让学生的心情安定下来。 夕阳发出柔和的光。 Wǒ xǐhuān bǐjiào róuhé de yánsè, xiàng fěnhóng ya, qiǎnhuáng ya, dàn…