Phân biệt 非常- 很- 挺- 十分- 极
PHÂN BIỆT CÁC TỪ 非常 很 挺 十分 极 非常 [ Phó từ ] Phó từ: Vô cùng, rất. Biểu thị mức độ rất cao. Có thể trùng điệp thành…
PHÂN BIỆT CÁC TỪ 非常 很 挺 十分 极 非常 [ Phó từ ] Phó từ: Vô cùng, rất. Biểu thị mức độ rất cao. Có thể trùng điệp thành…
[极] TỪ LOẠI: Phó từ Ý NGHĨA: Biểu thị mức độ cao nhất. DỊCH NGHĨA: Cực kỳ, cực,… CÁCH DÙNG: 极 + TÍNH TỪ/ CỤM ĐỘNG TỪ TÍNH TỪ/ ĐỘNG…