Phân biệt 拥有 và 有
Phân biệt 拥有 và 有 拥有 [Động từ] -Có (Chỉ những thứ số lượng nhiều, giá trị cao.) 他拥有近300个专利权。 他拥有好几家电影院。 这个工厂拥有很多机器。 Tā yǒngyǒu jìn 300 gè zhuānlì quán. Tā yǒngyǒu…
Phân biệt 拥有 và 有 拥有 [Động từ] -Có (Chỉ những thứ số lượng nhiều, giá trị cao.) 他拥有近300个专利权。 他拥有好几家电影院。 这个工厂拥有很多机器。 Tā yǒngyǒu jìn 300 gè zhuānlì quán. Tā yǒngyǒu…