Phân biệt 最终 và 最后
Phân biệt 最终 và 最后 最终 [Danh từ] - Cuối; cuối cùng; sau cùng. 他最终会受到众人的指责。 整个世界将最终联合起来。 我的努力最终全盘失败。 Tā zuìzhōng huì shòudào zhòngrén de zhǐzé. Zhěnggè shìjiè jiāng zuìzhōng liánhé qǐlái.…
Phân biệt 最终 và 最后 最终 [Danh từ] - Cuối; cuối cùng; sau cùng. 他最终会受到众人的指责。 整个世界将最终联合起来。 我的努力最终全盘失败。 Tā zuìzhōng huì shòudào zhòngrén de zhǐzé. Zhěnggè shìjiè jiāng zuìzhōng liánhé qǐlái.…