Phân biệt 开始 – 起初 – 最初 – 当初
Phân biệt 开始 - 起初 - 最初 - 当初 开始 [Động từ, danh từ] Động từ: Bắt đầu. 砖墙上的白漆已开始剥落。 我开始厌恶我所住的地方。 工作很多,咱们开始干吧。 Zhuān qiáng shàng de bái qī yǐ kāishǐ bōluò. Wǒ…
Phân biệt 开始 - 起初 - 最初 - 当初 开始 [Động từ, danh từ] Động từ: Bắt đầu. 砖墙上的白漆已开始剥落。 我开始厌恶我所住的地方。 工作很多,咱们开始干吧。 Zhuān qiáng shàng de bái qī yǐ kāishǐ bōluò. Wǒ…