Phân biệt 时尚 – 流行 – 时髦
Phân biệt 时尚 流行 时髦 时尚 [Danh từ, tính từ] - Tính từ: Mới, thời thượng, mốt. 这个包很时尚!你是在附近买的吗? 中国时尚文化形成的背景分析 我想成为为时尚杂志报道的记者。 Zhège bāo hěn shíshàng! Nǐ shì zài fùjìn mǎi de…
Phân biệt 时尚 流行 时髦 时尚 [Danh từ, tính từ] - Tính từ: Mới, thời thượng, mốt. 这个包很时尚!你是在附近买的吗? 中国时尚文化形成的背景分析 我想成为为时尚杂志报道的记者。 Zhège bāo hěn shíshàng! Nǐ shì zài fùjìn mǎi de…