Phân biệt 摸索 và 探索
Phân biệt 摸索 và 探索 摸索 [Động từ] - Thăm dò, mày mò, tìm kiếm. Nhấn mạnh vào sự tìm tòi, thăm dò từng chút một mà không biết phương…
Phân biệt 摸索 và 探索 摸索 [Động từ] - Thăm dò, mày mò, tìm kiếm. Nhấn mạnh vào sự tìm tòi, thăm dò từng chút một mà không biết phương…