Phân biệt 指导 và 指点
Phân biệt 指导 và 指点 指导 [Động từ, danh từ] - Động từ: Chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo 教师正在指导学生做实验。 她在周末指导网球队。 给予职业指导是非常重要的。 Jiàoshī zhèngzài zhǐdǎo xuéshēng zuò shíyàn. Tā zài…
Phân biệt 指导 và 指点 指导 [Động từ, danh từ] - Động từ: Chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo 教师正在指导学生做实验。 她在周末指导网球队。 给予职业指导是非常重要的。 Jiàoshī zhèngzài zhǐdǎo xuéshēng zuò shíyàn. Tā zài…