Phân biệt 抱歉 và 道歉
Phân biệt 抱歉 và 道歉 抱歉 [Tính từ] - Có lỗi. Chỉ tâm trạng có lỗi, cảm giác áy náy. Cũng có thể dùng để xin lỗi người khác. 很抱歉,刚才我有些急躁。…
Phân biệt 抱歉 và 道歉 抱歉 [Tính từ] - Có lỗi. Chỉ tâm trạng có lỗi, cảm giác áy náy. Cũng có thể dùng để xin lỗi người khác. 很抱歉,刚才我有些急躁。…