Phân biệt 懊悔 và 懊恼
Phân biệt 懊悔 và 懊恼 懊悔 [Động từ] - Ân hận, hối hận, ăn năn, hối tiếc, thương xót. 你有一天要懊悔这件事的。 可以想象他是多么懊悔。 他向法庭陈情说被告十分懊悔。 Nǐ yǒu yītiān yào àohuǐ zhè jiàn shì…
Phân biệt 懊悔 và 懊恼 懊悔 [Động từ] - Ân hận, hối hận, ăn năn, hối tiếc, thương xót. 你有一天要懊悔这件事的。 可以想象他是多么懊悔。 他向法庭陈情说被告十分懊悔。 Nǐ yǒu yītiān yào àohuǐ zhè jiàn shì…