Phân biệt 惊奇 – 惊异 – 惊讶
Phân biệt 惊奇 - 惊异 - 惊讶 惊奇 [Động từ] - Kinh ngạc; lấy làm lạ; kỳ lạ; ngạc nhiên; sửng sốt. 情势的发展十分迅速,以至使很多人感到惊奇。 她对日语的熟谙使我惊奇。 这小说定能令人惊奇。 Qíngshì de fǎ zhǎn shífēn…
Phân biệt 惊奇 - 惊异 - 惊讶 惊奇 [Động từ] - Kinh ngạc; lấy làm lạ; kỳ lạ; ngạc nhiên; sửng sốt. 情势的发展十分迅速,以至使很多人感到惊奇。 她对日语的熟谙使我惊奇。 这小说定能令人惊奇。 Qíngshì de fǎ zhǎn shífēn…