Phân biệt 情况 và 状况

Phân biệt 情况 và 状况 情况 [Danh từ] - Tình hình, tình huống, hoàn cảnh,…. 他刚上任不了解情况,工作怎么干心中无数。 现在东海情况怎么样? 无论什么时候,不管遇到什么情况,我绝不允许自己有一点点灰心丧气。 Tā gāng shàngrèn bù liǎojiě qíngkuàng, gōngzuò zěnme gàn xīnzhōng wúshù. Xiànzài…

Continue ReadingPhân biệt 情况 và 状况