Phân biệt 恐慌 và 恐怖
Phân biệt 恐慌 và 恐怖 恐慌 [Tính từ, Danh từ] - Tính từ: Hoang mang, lo sợ 他心中感到一阵恐慌。 他时不时恐慌地想到以后的事情。 断水断电的消息引起了人们的恐慌。 Tā xīnzhōng gǎndào yīzhèn kǒnghuāng. Tā shíbùshí kǒnghuāng de xiǎngdào…
Phân biệt 恐慌 và 恐怖 恐慌 [Tính từ, Danh từ] - Tính từ: Hoang mang, lo sợ 他心中感到一阵恐慌。 他时不时恐慌地想到以后的事情。 断水断电的消息引起了人们的恐慌。 Tā xīnzhōng gǎndào yīzhèn kǒnghuāng. Tā shíbùshí kǒnghuāng de xiǎngdào…