Phân biệt 惆怅 và 怅惘
Phân biệt 惆怅 và 怅惘 惆怅 [Tính từ, động từ] - Tính từ: Phiền muộn; thương cảm; rầu rĩ; oán hận; buồn phiền; chán nản; thất vọng, đau lòng 今天早晨我已经出发去大叻,感到十分惆怅。…
Phân biệt 惆怅 và 怅惘 惆怅 [Tính từ, động từ] - Tính từ: Phiền muộn; thương cảm; rầu rĩ; oán hận; buồn phiền; chán nản; thất vọng, đau lòng 今天早晨我已经出发去大叻,感到十分惆怅。…