Phân biệt 常- 常常 – 往往 – 经常
Phân biệt 常- 常常 - 往往 - 经常 常[ Phó từ ] Thường. Biểu thị hành động này, tình trạng này xảy ra khá thường xuyên, hoặc tình trạng đó…
Phân biệt 常- 常常 - 往往 - 经常 常[ Phó từ ] Thường. Biểu thị hành động này, tình trạng này xảy ra khá thường xuyên, hoặc tình trạng đó…