Phân biệt 强行 và 强制
Phân biệt 强行 và 强制 强行 [Phó từ] - Cưỡng chế thi hành; bức hiếp; ép buộc; cưỡng ép. 侵略军强行拆毁民房。 警方强行把门打开了。 不能强行规定人们应该怎样生活。 Qīnlüè jūn qiángxíng chāihuǐ mínfáng Jǐngfāng qiángxíng bǎmén…
Phân biệt 强行 và 强制 强行 [Phó từ] - Cưỡng chế thi hành; bức hiếp; ép buộc; cưỡng ép. 侵略军强行拆毁民房。 警方强行把门打开了。 不能强行规定人们应该怎样生活。 Qīnlüè jūn qiángxíng chāihuǐ mínfáng Jǐngfāng qiángxíng bǎmén…