Phân biệt 延伸 và 延长

Phân biệt 延伸 và  延长 延伸 [Động từ] - Kéo dài, mở rộng 这条铁路一直延伸到国境线。 我们的花园一直延伸到河边。 海湾向北方延伸。 Zhè tiáo tiělù yīzhí yánshēn dào guójìngxiàn。 Wǒmen de huāyuán yīzhí yánshēn dào hé…

Continue ReadingPhân biệt 延伸 và 延长