Phân biệt 开阔 – 宽阔 – 广阔 – 辽阔
Phân biệt 开阔 - 宽阔 - 广阔 - 辽阔 开阔 [Tính từ] - Rộng rãi; bao la; rộng lớn. 老王家的新居门厅挺开阔的,一进去就让人觉得很舒服。 位于江苏的太湖湖面开阔,烟波浩森,一望无边,显 示出大自然的无穷魅力。 雄鹰在开阔的天空中翱翔。 Lǎo wángjiā de xīnjū méntīng tǐng kāikuò…
Phân biệt 开阔 - 宽阔 - 广阔 - 辽阔 开阔 [Tính từ] - Rộng rãi; bao la; rộng lớn. 老王家的新居门厅挺开阔的,一进去就让人觉得很舒服。 位于江苏的太湖湖面开阔,烟波浩森,一望无边,显 示出大自然的无穷魅力。 雄鹰在开阔的天空中翱翔。 Lǎo wángjiā de xīnjū méntīng tǐng kāikuò…