Phân biệt 年纪 – 年龄 – 岁数 – 岁
Phân biệt 年纪 - 年龄 - 岁数 - 岁 年纪 [ Danh từ ] - Danh từ: Tuổi tác. Chỉ tuổi tác của con người. 爷爷说年纪大了 ,身体也差多了 。 这小孩年纪小小 ,可是非常懂事…
Phân biệt 年纪 - 年龄 - 岁数 - 岁 年纪 [ Danh từ ] - Danh từ: Tuổi tác. Chỉ tuổi tác của con người. 爷爷说年纪大了 ,身体也差多了 。 这小孩年纪小小 ,可是非常懂事…