Phân biệt 崇拜 và 崇敬
Phân biệt 崇拜 và 崇敬 崇拜 [Động từ] - Sùng bái; tôn sùng; tôn thờ; tôn kính; kính trọng; thờ phụng. 青年时期对偶像的崇拜是非常盲目的。 她的朋友总是那么崇拜她。 他们把他当作偶像来崇拜 Qīngnián shíqí duì ǒuxiàng de chóngbài…
Phân biệt 崇拜 và 崇敬 崇拜 [Động từ] - Sùng bái; tôn sùng; tôn thờ; tôn kính; kính trọng; thờ phụng. 青年时期对偶像的崇拜是非常盲目的。 她的朋友总是那么崇拜她。 他们把他当作偶像来崇拜 Qīngnián shíqí duì ǒuxiàng de chóngbài…